✅
MX10 datasheet
Bộ định tuyến MX10 3D Universal Edge nhỏ gọn, nhanh nhẹn và đầy đủ tính năng, lý tưởng phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ, đồng thời được tối ưu hóa cho các cơ sở hạn chế về không gian và điện năng. Nó được trang bị các khe cắm Thẻ Giao diện Mô-đun (MIC) cho phép kết nối mạng linh hoạt và một khe cắm MS-MIC tùy chọn cung cấp hỗ trợ dịch vụ chuyên dụng.
Juniper MX10 cũng có thể nâng cấp phần mềm để mang lại hiệu suất cao hơn, mật độ cổng và các dịch vụ bổ sung. Phương pháp bảo vệ đầu tư này cho phép khách hàng tăng quy mô băng thông, thuê bao và dịch vụ trong khi giảm thiểu chi phí trả trước.
![MX10 | MX10BASE-T | MX10-T-AC | MX10-T-DC | Router Juniper MX10 series MX10 | MX10BASE-T | MX10-T-AC | MX10-T-DC | Router Juniper MX10 series](/uploaded/san-pham/junipernew/Juniper-MX10.png)
Mã |
MX10 |
MX5 |
Rack units |
2 |
2 |
Systems per rack |
24 |
24 |
Slots |
3 MIC slots3 |
3 MIC slots4 |
Per slot capacity |
20 Gbps |
20 Gbps |
System throughput7 |
80 Gbps |
40 Gbps |
PDH |
Yes |
NA |
Sonet/SDH |
Yes |
NA |
Maximum 1GbE |
40 |
20 |
Maximum 10GbE |
1 |
NA |
Maximum 40GbE |
NA |
NA |
Maximum 100GbE |
NA |
NA |
10GbE DWDM |
NA |
NA |
100GbE DWDM |
NA |
NA |
Layout |
MX10 |
MX5 |
System capacity |
80 Gbps |
80 Gbps |
Slot orientation |
Horizontal |
Horizontal |
Mounting |
Front or center |
Front or center |
Physical Specification |
Dimensions (W x H x D) |
17.5 x 3.5 x 23.46 in (44.5 x 8.9 x 59.6 cm) |
Weight fully loaded |
30 lb/13.7 kg |
30 lb/13.7 kg |
Weight unloaded |
N/A |
N/A |
Routing Engine |
Default memory |
8 MB boot flash; 4 GB on NAND flash storage; 2 GB of DDR2 RAM |
Number of cores |
1 core |
1 core |
Redundancy |
Components |
Power supplies and fans |
Power supplies and fans |
Power |
MX10 |
MX5 |
Power input [AC] |
100 to 240 V AC |
100 to 240 V AC |
Power input [DC] |
-40 to -72 V DC |
-40 to -72 V DC |
Typical power draw (AC) |
365 W |
365 W |
Typical power draw (DC) |
310 W |
310 W |
Environmental |
Air flow |
Side to side |
Side to side |
Operating temperature |
32°-104°F |
32°-104°F |
(0°- 40°C) |
(0°- 40°C) |
Operating humidity |
5% to 90% |
5% to 90% |
Operating altitude |
13,000 ft (4,000 m) |
13,000 ft (4,000 m) |
So sánh MX10 với bộ định tuyến MX5
MX5 3D Universal Edge Router |
MX10 3D Universal Edge Router |
Bộ định tuyến 20-Gbps nhỏ gọn có thể nâng cấp phần mềm thông qua dung lượng hệ thống 80 Gbps; lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp cũng như các cơ sở cung cấp dịch vụ hạn chế về không gian và điện năng. |
Bộ định tuyến nhỏ gọn 40-Gbps có thể nâng cấp phần mềm thông qua dung lượng hệ thống 80 Gbps; lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp cũng như các cơ sở cung cấp dịch vụ hạn chế về không gian và điện năng. |
Lựa chọn mã Juniper Router nổi bật