Cáp sợi quang của cáp quang thuê bao 2FO được đặt trong ống đệm lỏng (ống lỏng) có chứa dầu giúp sợi quang dễ dàng dịch chuyển bên trong ống và bảo vệ sợi quang tránh được sự thâm nhập của nước, các ngoại lực tác động cũng như sự thay đổi của nhiệt độ. Số lượng sợi quang trong 1 ống lỏng: 2 sợi/ống lỏng. Lớp vỏ cáp và vỏ dây treo làm bằng nhựa PE or HDPE hoặc vật liệu tương đương. Dây thép treo: 1xØ1.0 mm. Mã màu của sợi quang tuân theo tiêu chuẩn TIA/EIA-598-A
Cáp quang Single-mode 2FO | |
Đường kính trường mode (mode field diameter) - tại bước sóng 1310 nm - tại bước sóng 1550 nm |
9,2±0,4 μm 10,4±0,8 μm |
Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter) | 125±1 μm |
Lỗi đồng tâm lõi sợi | ≤ 0,6 μm |
Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity) | ≤ 1% |
Đường kính lớp vỏ sơ cấp sợi quang (primary coating diameter) - Chưa nhuộm màu - Sau khi nhuộm màu |
245±5 μm 250±7 μm |
Bước sóng cắt (cut-off wavelength) | ≤ 1260 nm |
Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation coefficient): - tại bước sóng λ=1310nm: + Suy hao trung bình cả cuộn cáp: + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: - tại bước sóng λ=1550nm: + Suy hao trung bình cả cuộn cáp: + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: |
≤ 0,35 dB/km ≤ 0,36 dB/km ≤ 0,21 dB/km ≤ 0,25 dB/km |
Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (fiber microbending loss) | ≤ 0,1 dB |
Hệ số tán sắc màu (CD) - tại bước sóng λ=1310nm - tại bước sóng λ=1550nm |
≤ 3,5 ps/nmxkm ≤ 18 ps/nmxkm |
Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0) (zero dispersion wavelength) |
1300 ÷ 1324 nm |
Độ dốc tán sắc tại điểm 0 (zero dispersion slope) | ≤ 0,092 ps/nm2xkm |
Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD) | ≤ 0,2 ps/√km |
Mã màu sợi quang | Theo EIA/TIA-598 |
Chỉ tiêu cơ lý của cáp | |
Khả năng chịu căng | ≥ 500N hoặc 1.5 lần trọng lượng cáp (lấy giá trị nào lớn hơn) |
Khả năng chịu nén | ≥ 700N/100mm |
Khả năng chịu xoắn | Số chu kỳ ≥ 10 lần |
Khả năng chịu va đập | Số lần va đập ≥ 5 lần |
Khả năng chịu uốn cong | Bán kính uốn cong ≤ 20 lần đường kính ngoài cáp |
Khả năng chống thấm nước theo chiều dọc cáp | ≥ 24 giờ |
Khả năng liên kết của chất điền đầy bên trong cáp | chất điền đầy rò rỉ ra không quá 0,05g sau thời gian ≥ 24 giờ |
Dải nhiệt độ làm việc | -10˚C đến 60˚C |
Kiểm tra thực tế co rút sợi quang (khoảng vượt 50m, độ võng 1%, lực căng 200N) |
Sợi quang bị co rút ≤ 0,03% |
Các ứng dụng
● Telecommunication
● LAN
● FTTH
● CATV
● VideoTransmission