SRX340 | |
Total onboard ports | 16x1GbE |
Onboard RJ-45 ports | 8x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports |
8x1GbE |
MACsec-capable ports | 16x1GbE |
Out-of-band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Mini PIM (WAN) slots | 4 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
Optonal PoE+ ports | 0 |
Memory and Storage | |
System memory (RAM) | 4 GB |
Storage (flash) | 8 GB |
SSD slots | 1 |
Dimensions and Power | |
Form factor | 1 U |
Weight (device and PSU) | 10.80 lb (4.90 kg) |
Redundant PSU | No |
Power supply | AC (internal) |
Airflow/cooling | Front to back |
Routng with packet mode (64 B packet size) in Kpps13 | 550 |
Routng with packet mode (IMIX packet size) in Mbps13 | 1600 |
Routng with packet mode (1,518 B packet size in Mbps13 | 3000 |
Stateful frewall (64 B packet size) in Kpps13 | 350 |
Stateful frewall (IMIX packet size) in Mbps13 | 1100 |
Stateful frewall (1,518 B packet size) in Mbps13 | 3000 |
IPsec VPN (IMIX packet size) in Mbps13 | 200 |
IPsec VPN (1,400 B packet size) in Mbps13 | 600 |
Applicaton visibility and control in Mbps14 | 1000 |
Recommended IPS in Mbps14 | 400 |
Next-generaton frewall in Mbps14 | 200 |
Route table size (RIB/FIB) (IPv4 or IPv6) | 1 million/600,00015 |
Maximum concurrent sessions (IPv4 or IPv6) | 256000 |
Maximum security policies | 2000 |
Connectons per second | 10000 |
NAT rules | 2000 |
MAC table size | 15000 |
IPsec VPN tunnels | 1024 |
Number of remote access uses | 150 |
GRE tunnels | 512 |
Maximum number of security zones | 64 |
Maximum number of virtual routers | 64 |
Maximum number of VLANs | 2000 |
AppID sessions | 64000 |
IPS sessions | 64000 |
URLF sessions | 64000 |
SRX340-SYS-JB | SRX340 Services Gateway includes hardware (16GbE, 4x MPIM slots, 4G RAM, 8G Flash, power supply, cable and RMK) and Junos Sofware Base (frewall, NAT, IPSec, routng, MPLS and switching) |
SRX340-SYS-JE | SRX340 Services Gateway includes hardware (16GbE, 4x MPIM slots, 4G RAM, 8G Flash, power supply, cable and RMK) and Junos Sofware Enhanced (frewall, NAT, IPSec, routng, MPLS, switching and applicaton security) |
SRX340-CS-BUN-1 | 1 Year Subscription for Application Security, IPS, AV, URL filtering and Anti-Spam for SRX340 |
WAN Interface | SRX340 |
1 port T1/E1 MPIM (SRX-MP-1T1E1-R) | Yes |
1 port VDSL2 Annex A/M MPIM (SRX-MP- 1VDSL2-R) |
Yes |
1 port serial MPIM (SRX-MP-1SERIAL-R) | Yes |
4G / LTE MPIM (SRX-MP-LTE-AA & SRX-MP-LTE-AE) | Yes |
>>Xem chi tiết mô tả thông số kỹ thuật SRX340 Datasheet
Firewall SRX340 là dòng sản phẩm mới, thế hệ tiếp theo thay thế cho Firewall Juniper SXR240H2 hỗ trợ phù hợp cho các doanh nghiêp vừa và nhỏ hoặc các chi nhánh với chi phí hiệu quả đáp ứng nhu câu an ninh định tuyến. Chúng tôi đang dành riêng cho thành công của bạn, cũng như việc bảo vệ doanh nghiệp của bạn và lợi ích của nó.
Xem thêm các thông tin sản phẩm Firewall Juniper SRX320, SRX300, SRX345, SRX220H2, SRX210HE2, SRX110H2-VA.... để tìm ra sản phẩm Firewall Juniper hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn được cung cấp với giá cả hợp lý nhất. Còn chần chừ gì nữa mà bạn không nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi để sở hữu Firewall Juniper SRX340 SRX340-SYS-JB, SRX340-SYS-JE,
Bạn cần thêm bất cứ thông tin gì, đừng ngại hãy nhấc máy lên gọi ngay tới số hotline hoặc truy cập website của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Liên hệ ngay qua email để nhận báo giá SRX340 chiết khấu tốt hơn!
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG MẠNG [NETSYSTEM CO.,LTD]
Điện thoại: 024.37714430 - 024.37714417 - 024.37711222
Email liên hệ: contact@netsystem.vn