Bộ định tuyến MX80 3D Universal Edge nhỏ gọn, nhanh nhẹn và đầy đủ tính năng, lý tưởng phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ trong các cơ sở có không gian và nguồn điện hạn chế. Bộ định tuyến MX80 được tối ưu hóa cho mạng WAN doanh nghiệp, Kết nối Trung tâm Dữ liệu (DCI), tổng hợp chi nhánh và các ứng dụng trong khuôn viên trường.
✅
MX80 datasheet
Được trang bị hai cổng 10GbE tích hợp và hai khe cắm cạc giao diện mô-đun (MIC), bộ định tuyến MX80 cho phép kết nối mạng linh hoạt. Một khe cắm MS-MIC cũng có sẵn trên MX80 để hỗ trợ các dịch vụ chuyên dụng. Bộ định tuyến MX80 cho phép quy mô “trả tiền khi bạn phát triển” hiệu quả về chi phí để đáp ứng các yêu cầu của thị trường đang phát triển. Quy mô và tính linh hoạt này được thể hiện rõ trong nhiều trường hợp sử dụng MX Series đã được chứng minh trong các mạng khắt khe nhất thế giới.

Mã |
MX80 |
MX40 |
Rack units |
2 |
2 |
Systems per rack |
24 |
24 |
Slots |
4 fixed 10GbE + 3 MIC slots1 |
2 fixed 10GbE + 3 MIC slots2 |
Per slot capacity |
20 Gbps |
20 Gbps |
System throughput7 |
160 Gbps |
120 Gbps |
PDH |
Yes |
Yes |
Sonet/SDH |
Yes |
Yes |
Maximum 1GbE |
80 |
60 |
Maximum 10GbE |
8 |
4 |
Maximum 40GbE |
NA |
NA |
Maximum 100GbE |
NA |
NA |
10GbE DWDM |
NA |
NA |
100GbE DWDM |
NA |
NA |
Layout |
MX80 |
MX40 |
System capacity |
80 Gbps |
80 Gbps |
Slot orientation |
Horizontal |
Horizontal |
Mounting |
Front or center |
Front or center |
Physical Specification |
Dimensions (W x H x D) |
17.5 x 3.5 x 23.46 in (44.5 x 8.9 x 59.6 cm) |
Weight fully loaded |
30 lb/13.7 kg |
30 lb/13.7 kg |
Weight unloaded |
N/A |
N/A |
Routing Engine |
Default memory |
8 MB boot flash; 4 GB on NAND flash storage; 2 GB of DDR2 RAM |
Number of cores |
1 core |
1 core |
Redundancy |
Components |
Power supplies and fans |
Power supplies and fans |
Power |
MX80 |
MX40 |
Power input [AC] |
100 to 240 V AC |
100 to 240 V AC |
Power input [DC] |
-40 to -72 V DC |
-40 to -72 V DC |
Typical power draw (AC) |
365 W |
365 W |
Typical power draw (DC) |
310 W |
310 W |
Environmental |
Air flow |
Side to side |
Side to side |
Operating temperature |
32°-104°F |
32°-104°F |
(0°- 40°C) |
(0°- 40°C) |
Operating humidity |
5% to 90% |
5% to 90% |
Operating altitude |
13,000 ft (4,000 m) |
13,000 ft (4,000 m) |
So sánh MX80 với MX40 routers
MX40 3D Universal Edge Router |
MX80 3D Universal Edge Router |
Bộ định tuyến nhỏ gọn 60-Gbps có thể nâng cấp phần mềm thông qua dung lượng hệ thống 80 Gbps; lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp cũng như các cơ sở cung cấp dịch vụ hạn chế về không gian và điện năng |
Bộ định tuyến 80-Gbps nhỏ gọn lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp cũng như các cơ sở cung cấp dịch vụ hạn chế về không gian và điện năng. |
Lựa chọn mã Juniper Router nổi bật