CBS350-8MGP-2X-EU

SKU:
CBS350-8MGP-2X-EU
(GIÁ BÁN có thể liên tục thay đổi không báo trước)
CBS350-8MGP-2X-EU 6 x 10/100/1000 PoE+ports, 2 x 2.5G PoE+ ports, 2 x Multigigabit/SFP+ combo, 124W PoE power budget
Thông số kỹ thuật sản phẩm

CBS350-8MGP-2X-EU 6 x 10/100/1000 PoE+ports, 2 x 2.5G PoE+ ports, 2 x Multigigabit/SFP+ combo, 124W PoE power budget | Switch Cisco CBS350

Cisco Business CBS350 DataSheet
Switch Cisco CBS350 Multi-Gigabit Ethernet

✅So sánh cấu hình Switch Cisco CBS350 Multi-Gigabit Ethernet series

Switch Cisco CBS350 Multi-Gigabit Ethernet
Switch Cisco CBS350-8MGP-2X-EU Switch Cisco CBS350-8MP-2X-EU
6 x 10/100/1000 PoE+ports
2 x 2.5G PoE+ ports
2 x Multigigabit/SFP+ combo
124W PoE power budget
8 x 100M/1G/2.5G PoE+ ports (4 support 60W PoE)
2 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo)
240W PoE power budget
Switch Cisco CBS350-24MGP-4X-EU Switch Cisco CBS350-24NGP-4X-EU
20 x 10/100/1000 PoE+ ports
4 x 100M/1G/2.5G PoE+ ports (4 support 60W PoE)
4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+)
375W PoE power budget
16 x 10/100/1000 PoE+ ports
8 x 100M/1G/2.5G/5G PoE+ ports (8 support 60W PoE)
4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+)
375W PoE power budget
Switch Cisco CBS350-12NP-4X-EU Switch Cisco CBS350-48NGP-4X-EU
12 x 100M/1G/2.5G/5G PoE+ ports (8 support 60W PoE)
4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+)
375W PoE power budget
40 x 10/100/1000 PoE+ ports
8 x 100M/1G/2.5G/5G PoE+ ports (8 support 60W PoE)
4 x 10G ports (2 x 10G copper/SFP+ combo + 2 x SFP+)
740W PoE power budget

✅Lựa chọn mã nổi bật Switch Cisco CBS350 Multi-Gigabit Ethernet

Switch Cisco CBS350-24S-4G-EU
CBS350-8MGP-2X-EU CBS350-8MP-2X-EU
CBS350-24MGP-4X--EU CBS350-12NP-4X-EU
CBS350-24NGP-4X-EU CBS350-48NGP-4X-EU
CBS350-24T-4X-EU CBS350-48XT-4X-EU

 Khám phá những lợi thế của Cisco Business Switch + Wireless ngay bây giờ! 
 Switch mạng Cisco Business CBS350 CBS250 CBS110 mới có gì? 

✅Phụ kiện module quang SFP+ 10Gb Cisco phù hợp với Switch CBS350 với cáp quang

Module quang SFP+ Cisco
SFP-10G-SR SFP-10G-SR-S
SFP-10G-LR SFP-10G-LR-S
SFP-10G-LRM SFP-10G-T-X
SFP-10G-ZR SFP-10G-ZR-S
SFP-10G-ER SFP-10G-ER-S
SFP-10G-SR-X SFP-10G-LR-X
SFP-10G-BX40U-I SFP-10G-BX40D-I

SFP là viết tắt của từ gì? có phải Small Form Factor không?
Cổng mini Gbic là gì và khe cắm của nó có phải chuẩn SFP không?​
Làm thế nào để chọn mua module quang Cisco 10G SFP+ cho đúng?
Định nghĩa SFP+. Bạn có biết sự khác nhau giữa SFP và SFP+ là gì?​

Sản phẩm bạn quan tâm

CBW143ACM-S-EU

SKU: CBW143ACM-S-EU

CBW142ACM-S-EU

SKU: CBW142ACM-S-EU